HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM VAN ÁP SUẤT VÀ THIẾT BỊ AN TOÀN TRƯỚC KHI LÒ VẬN HÀNH: BẢO VỆ TÍNH MẠNG VÀ TÀI SẢN
Đối với những người chưa biết cách thử nghiệm van lò hơi, việc vận hành lò hơi công nghiệp (nồi hơi) có thể tiềm ẩn rủi ro rất lớn. Lò hơi là thiết bị áp lực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, và sự cố thiết bị an toàn có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành này là cẩm nang thực hành chi tiết, được thiết kế riêng cho các kỹ sư và người vận hành, giúp biến quy trình phức tạp thành các bước thao tác đơn giản, hàng ngày.
Bài viết này tập trung vào các thao tác thực tế mà người vận hành phải thực hiện trước khi khởi động lò (Pre-Startup Checklist), phân biệt rõ ràng với quy trình kiểm định pháp lý định kỳ, nhằm đảm bảo rằng lò hơi luôn trong trạng thái an toàn tuyệt đối.

PHẦN I: NỀN TẢNG AN TOÀN – PHÂN BIỆT VÀ ĐỊNH NGHĨA
1.1. Khẳng định Nguyên tắc Vận hành An toàn Tối thượng
Nguyên tắc cốt lõi của vận hành lò hơi là: An toàn là Kiểm tra, không phải Mặc định. Các thiết bị an toàn như van an toàn, kính thủy và rơ-le bảo vệ phải được thử nghiệm chức năng thường xuyên để xác nhận rằng chúng có thể hoạt động hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố quá áp hoặc cạn nước. Bất kỳ người vận hành nào chưa biết cách thử nghiệm van lò hơi đều phải nắm vững nguyên tắc này.
1.2. Phân biệt Rõ ràng Hai Loại Thử nghiệm Thiết bị Áp lực
Loại Thử nghiệm | Mục đích | Người thực hiện | Tần suất |
Thử nghiệm Vận hành (Operational Check) | Đảm bảo chức năng, kiểm tra kẹt/tắc. | Người vận hành, Kỹ sư nhà máy. | Hàng ngày/trước mỗi ca đốt hoặc theo tuần. |
Kiểm định Pháp lý (Statutory Inspection) | Xác nhận thiết lập áp suất chính xác, tuân thủ TCVN/QCVN. | Đơn vị Kiểm định Kỹ thuật An toàn độc lập. | Định kỳ (1-3 năm) theo quy định pháp luật. |
Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành này tập trung hoàn toàn vào Thử nghiệm Vận hành (Operational Check).
1.3. Danh mục Thiết bị An toàn Bắt buộc Phải Thử nghiệm (Checklist Before Firing)
Trước khi cấp nhiên liệu và đốt lò, người vận hành phải kiểm tra ít nhất các thiết bị sau:
-
Van An toàn (Safety Valve): Bảo vệ chống quá áp.
-
Kính Thủy/Đồng hồ Mực nước (Water Level Gauge): Hiển thị mực nước trực quan.
-
Rơ-le/Công tắc Bảo vệ Mực nước Thấp (Low Water Cutoff Switch): Bảo vệ chống cháy ống do cạn nước.
-
Đồng hồ Áp suất (Pressure Gauge): Hiển thị áp suất làm việc.
PHẦN II: HƯỚNG DẪN THAO TÁC THỬ NGHIỆM CHI TIẾT
Phần này cung cấp các bước thực hành chi tiết dành cho người chưa biết cách thử nghiệm van lò hơi.
2.1. Thử nghiệm Van An toàn (Safety Valve) – Thao tác Cơ học/Bằng tay
Mục đích: Đảm bảo đĩa van không bị kẹt do rỉ sét hoặc bám cặn, và có thể nhả áp suất cơ học khi cần.
Quy trình 3 Bước Thực hiện (Thử Lò xo):
-
Thiết lập Áp suất An toàn: Áp suất trong lò phải đạt
(Lý tưởng là
) Áp suất Làm việc Tối đa Cho phép (MAWP). Điều này đảm bảo rằng hơi có đủ lực để van đóng kín hoàn toàn sau khi được nhử. Không bao giờ thử van khi áp suất thấp.
-
Thao tác Kích hoạt: Đeo PPE (găng tay, kính bảo hộ). Dùng lực nâng tay gạt (lever) của van lên
lần trong thời gian ngắn (khoảng
giây mỗi lần) để cho hơi thoát ra đột ngột và mạnh mẽ.
-
Quan sát và Xác nhận Đóng kín: Quan sát (và lắng nghe) để đảm bảo van đóng kín hoàn toàn sau khi nhả tay gạt. Nếu van vẫn rò rỉ (weeping), đó là một lỗi nghiêm trọng.
Tần suất: Ít nhất mỗi tháng một lần hoặc theo quy trình của nhà máy (thường là hàng tuần).
2.2. Quy trình Xả Thử Kính Thủy (Water Level Gauge Blowdown)
Mục đích: Loại bỏ cáu cặn, bùn và tạp chất có thể tích tụ trong ống kính thủy hoặc các đường ống nối, đảm bảo mực nước hiển thị là chính xác.
Quy trình 4 Bước Bắt buộc (Sequence Matters):
-
Thử Đường Hơi: Đóng van nước (van dưới), mở van xả đáy. Hơi nước đi qua đường hơi vào thân kính thủy, sau đó xả ra qua van xả đáy. Quan sát luồng xả.
-
Thử Đường Nước: Đóng van hơi (van trên), mở van nước (van dưới). Nước từ lò hơi sẽ đi qua đường nước, sau đó xả ra qua van xả đáy. Quan sát luồng xả.
-
Xả Cặn Tổng thể: Mở van hơi, van nước, đóng van xả đáy lại và quan sát mực nước trong kính thủy phải trở về nhanh chóng và dừng ở mức chính xác. Nếu mực nước lên xuống chậm, đường ống đã bị tắc nghẽn.
-
Đóng các van: Đảm bảo van xả đáy được đóng kín hoàn toàn.
Tần suất: Bắt buộc trước mỗi ca đốt lò hơi và ít nhất một lần mỗi ca vận hành liên tục.
2.3. Thử nghiệm Rơ-le Bảo vệ Mực nước Thấp (Low Water Cutoff – LWC)
Mục đích: Kiểm tra chức năng bảo vệ quan trọng nhất của lò hơi: ngắt nguồn đốt (đầu đốt) khi mực nước chạm mức nguy hiểm (thường là Cấp 1: Ngắt cấp nhiên liệu; Cấp 2: Ngắt cấp điện, báo động).
Phương pháp Thử nghiệm Thực tế:
-
Sử dụng Van xả Thử LWC (Test Blowdown Valve): Hầu hết các LWC đều có một van xả thử riêng biệt. Đóng van nước cấp tự động.
-
Mô phỏng Cạn nước: Từ từ mở van xả thử của LWC để xả nước trong buồng phao/điện cực ra ngoài. Việc này mô phỏng sự sụt giảm mực nước thực tế trong lò.
-
Quan sát Ngắt tự động: Quan sát đồng hồ đo mực nước và đèn báo/tín hiệu. Khi mực nước chạm mức thiết lập LWC (thường là mức
), lò hơi phải ngắt hệ thống cấp nhiên liệu/đầu đốt ngay lập tức.
-
Khôi phục: Đóng van xả thử LWC. Mở lại van nước cấp tự động để nước trở về mức vận hành bình thường.
2.4. Thử nghiệm chức năng Đồng hồ Áp suất (Pressure Gauges)
Mục đích: Đảm bảo đồng hồ áp suất hiển thị chính xác áp suất trong lò, không bị kẹt kim hoặc tắc nghẽn đường ống.
Quy trình:
- Sử dụng Van Ba Ngả (Three-way cock): Đồng hồ áp suất được nối với lò hơi qua một van ba ngả hoặc van khóa đồng hồ.
- Xả Áp suất Đồng hồ: Đeo PPE. Từ từ xoay tay van khóa đồng hồ để cô lập đồng hồ với lò hơi và xả áp suất còn lại trong ống xi-phông ra ngoài. Kim đồng hồ phải quay về vị trí “0” hoặc áp suất khí quyển.
- Kiểm tra Phản hồi: Xoay van trở về vị trí làm việc (nối lò hơi). Kim đồng hồ phải nhảy nhanh chóng và hiển thị áp suất thực tế của lò.
- Lưu ý: Nếu kim đồng hồ không về “0” hoặc phản ứng chậm, đồng hồ có thể bị hư hỏng hoặc đường ống bị tắc nghẽn và cần thay thế/bảo dưỡng.
Tần suất: Hàng ngày, trước khi Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành được thực hiện xong.
PHẦN III: LỖI THƯỜNG GẶP, QUẢN LÝ TÀI LIỆU VÀ QUY TẮC AN TOÀN
Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành phải đi kèm với kiến thức xử lý sự cố sơ bộ và tuân thủ quy tắc an toàn.
3.1. Các Lỗi Thử nghiệm Phổ biến và Xử lý Sơ bộ
Sự cố | Nguyên nhân Chính | Hành động Khắc phục (Sơ bộ) |
Van An toàn bị Rò rỉ | Đĩa van bị mài mòn, bám cặn hoặc kẹt. | Thử lại bằng tay (Mục 2.1). Nếu không hết, lò phải ngừng hoạt động ngay và gọi chuyên gia kỹ thuật. |
Mực nước Kính Thủy lên xuống chậm | Đường hơi/nước bị tắc nghẽn do cáu cặn. | Tăng tần suất và cường độ xả thử kính thủy. Nếu không cải thiện, cần tháo ra làm sạch. |
LWC không ngắt khi thử | Rơ-le hoặc điện cực bị hỏng/bám cặn. | Ngừng đốt lò ngay lập tức. LWC không hoạt động đồng nghĩa với nguy cơ nổ lò hơi. Cần kiểm tra/thay thế. |
Đồng hồ Áp suất không phản hồi | Tắc ống xi-phông. | Cần ngắt lò hơi, xả áp và tháo đồng hồ để vệ sinh. |
3.2. Vai trò của Nhật ký Vận hành (Logbook) và Checklist An toàn
Việc ghi lại kết quả thử nghiệm là bắt buộc, không chỉ về mặt pháp lý mà còn để theo dõi tình trạng của lò hơi.
- Nội dung Ghi chép: Ghi lại thời gian, áp suất làm việc, kết quả thử nghiệm (ví dụ: “Van an toàn: Thử thành công, không rò rỉ”; “Kính thủy: Đường hơi/nước thông suốt”).
- Bằng chứng Tuân thủ: Nhật ký vận hành là bằng chứng cho thấy doanh nghiệp đã thực hiện đầy đủ Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành và các biện pháp bảo vệ.
3.3. Khi nào Phải Gọi Đơn vị Kiểm định?
- Khi van an toàn không hoạt động (không xả, hoặc không đóng kín).
- Khi cần chỉnh định lại áp suất xả của van an toàn (thao tác này phải do đơn vị kiểm định có thẩm quyền thực hiện, không được tự ý thực hiện).
- Khi hết hạn kiểm định pháp lý.
3.4. An toàn Bắt buộc trong Thử nghiệm (Quy trình Sơ bộ & PPE)
Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành phải luôn được thực hiện dưới sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn lao động.
- Thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE):
- Bắt buộc: Kính bảo hộ (chống hơi nước nóng), Găng tay chịu nhiệt và chống hơi nước.
- Lý do: Hơi nước nóng và nước xả có nhiệt độ cao và áp suất lớn, có thể gây bỏng nghiêm trọng.
- Nguyên tắc An toàn Thao tác:
- Khoảng cách An toàn: Đứng sang một bên (không đứng đối diện) đường thoát hơi khi thử van an toàn hoặc xả kính thủy.
- Thao tác Từ từ: Thao tác với các van phải từ từ và dứt khoát.

PHẦN IV: VỀ CHÚNG TÔI
Công Ty Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam chuyên về sản xuất, lắp đặt, và bảo trì các loại nồi hơi công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Được thành lập gần 20 năm, Công Ty Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh đã không ngừng phát triển và mở rộng quy mô. Ban đầu, công ty chỉ hoạt động với quy mô nhỏ, chủ yếu tập trung vào sản xuất và lắp đặt các loại nồi hơi cơ bản. Tuy nhiên, nhờ sự đầu tư không ngừng vào công nghệ và con người, công ty đã nhanh chóng lớn mạnh và trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực này.
PHẦN IV: KẾT LUẬN VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ
Đối với những người chưa biết cách thử nghiệm van lò hơi, việc nắm vững Hướng dẫn thử nghiệm van áp suất và thiết bị an toàn trước khi lò vận hành là trách nhiệm cốt lõi, đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục và an toàn.
Đừng bao giờ đánh đổi an toàn lấy tốc độ. Thử nghiệm van an toàn và các thiết bị bảo vệ khác chỉ mất vài phút nhưng ngăn chặn được rủi ro tổn thất hàng tỷ đồng và sinh mạng con người.
>>Xem thêm: Nồi hơi, lò hơi công nghiệp