Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ lò hơi để kéo dài tuổi thọ thiết bị

Rate this post

Checklist Kim Cương 💎: Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Định Kỳ Lò Hơi A-Z Theo Tần Suất (Kỹ Sư Đã Kiểm Chứng)

Kính gửi Quý Doanh nghiệp,

Nếu bạn đang vận hành một hệ thống lò hơi (nồi hơi) công nghiệp nhưng chưa có kinh nghiệm đầy đủ về bảo trì, bạn đang đứng trước hai rủi ro lớn: Thứ nhất, lãng phí hàng trăm triệu đồng tiền nhiên liệu mỗi năm do hiệu suất giảm; Thứ hai, nguy cơ tai nạn lao động hoặc bị đình chỉ hoạt động do không tuân thủ pháp luật.

Việc bảo dưỡng định kỳ lò hơi không chỉ là một quy trình kỹ thuật, mà là chìa khóa TCO (Tổng Chi Phí Sở Hữu) thấp nhất và là tấm chắn an toàn pháp lý cho doanh nghiệp của bạn.

Bài viết này, được tổng hợp từ kinh nghiệm của đội ngũ kỹ sư vận hành và kiểm định viên, sẽ cung cấp cho bạn “Checklist Kim Cương” – Hướng dẫn toàn diện và chi tiết theo tần suất, giúp bạn tự tin quản lý và thực hiện công tác bảo dưỡng định kỳ lò hơi theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định của pháp luật Việt Nam.

Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ lò hơi để kéo dài tuổi thọ thiết bị
Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ lò hơi để kéo dài tuổi thọ thiết bị

1. Nền Tảng Pháp Lý: Vì Sao Phải Bảo Dưỡng Định Kỳ Lò Hơi? (Yếu Tố Trustworthiness)

Đối với lò hơi – thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động – việc bảo trì không phải là lựa chọn mà là nghĩa vụ pháp lý.

1.1. Yêu Cầu Kiểm Định Bắt Buộc (Quy Định An Toàn)

Theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về An toàn Lao động Nồi hơi và Bình chịu áp lực (QCVN 01:2008/BLĐTBXH) và các văn bản liên quan, lò hơi phải được kiểm định kỹ thuật an toàn:

  • Kiểm định Lần đầu: Trước khi đưa vào sử dụng sau khi lắp đặt.
  • Kiểm định Định kỳ: Chu kỳ phổ biến là 2 năm/lần. Đối với thiết bị đã sử dụng trên 12 năm, chu kỳ có thể rút ngắn xuống 1 năm/lần.
  • Kiểm định Bất thường: Sau khi sửa chữa lớn, thay đổi vị trí lắp đặt, hoặc có yêu cầu của cơ quan chức năng.

Công tác bảo dưỡng định kỳ lò hơi chính là nền tảng để lò hơi của bạn “vượt qua” cuộc kiểm định này. Nếu lò hơi không được bảo trì tốt, kiểm định viên sẽ phát hiện ra các khuyết tật (ăn mòn, cáu cặn, hư hỏng van) và thiết bị sẽ bị đình chỉ hoạt động.

1.2. Yêu Cầu Về Nhân Sự Vận Hành

Pháp luật quy định rõ ràng rằng người trực tiếp vận hành lò hơi phải:

  • Chứng chỉ Đào tạo Vận hành do các cơ sở có thẩm quyền cấp.
  • Thẻ An toàn Lao động Nhóm 3 (Nhóm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn).

Nếu thiếu các yếu tố này, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với mức phạt hành chính nghiêm trọng (theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP) và bị đình chỉ hoạt động ngay lập tức. Người thực hiện bảo dưỡng định kỳ lò hơi cũng phải là người có nghiệp vụ chuyên môn.

2. Checklist Bảo Dưỡng Định Kỳ Lò Hơi Theo Tần Suất (Phần Thực Hành Chuyên Sâu)

Công tác bảo dưỡng định kỳ lò hơi được chia thành 4 cấp độ, từ đơn giản (Hàng ngày) đến phức tạp (Hàng năm).

(A) Hàng Ngày (Kiểm tra trong ca trực – Đảm bảo An toàn tức thời)

Mục tiêu chính là duy trì sự an toàn và hiệu suất ổn định trong suốt ca làm việc.

Hạng mục Chi tiết công việc Mục đích
Hệ thống Nước Cấp Xả Ống Thủy Sáng: Thao tác xả ống thủy sáng để đảm bảo mức nước hiển thị chính xác (tránh bọt, cặn làm sai lệch). Phòng ngừa cạn nước giả (Nguy cơ nổ cao nhất).
Xả Đáy Lò Hơi Mở van xả đáy trong vài giây khi lò đang có áp suất để loại bỏ bùn cặn và các chất lơ lửng tích tụ ở phần đáy. Giảm thiểu cáu cặn và nồng độ chất rắn trong nước lò.
Quan sát Rò rỉ Kiểm tra bằng mắt thường và tai nghe tại các van, mặt bích, và các mối nối ống hơi để phát hiện rò rỉ sớm nhất. Tránh thất thoát hơi (Giảm hiệu suất) và nguy cơ bỏng.
Ghi Nhật ký Ghi nhận đầy đủ thông số: Áp suất, Nhiệt độ khói thải, Lưu lượng hơi, Mức nước cấp, và tình trạng nhiên liệu. Theo dõi xu hướng hoạt động và phát hiện bất thường sớm.

(B) Hàng Tuần (Kiểm tra cơ cấu An toàn)

Công việc tuần tập trung vào việc xác minh độ tin cậy của các thiết bị bảo vệ.

  • Thử tác động Van An toàn: Thực hiện thử van an toàn bằng cần gạt hoặc bằng hơi (tăng áp suất) để đảm bảo van mở đúng áp suất đã cài đặt và không bị kẹt.
  • Kiểm tra Rơ-le Tự động: Mô phỏng các tình huống Cạn nướcQuá áp để xác định Rơ-le có hoạt động (ngắt nhiên liệu) đúng thời gian quy định hay không.
  • Phân tích nước: Lấy mẫu nước lò hơi và nước cấp để đo pH (kiểm soát ăn mòn), độ cứng và độ kiềm (kiểm soát cáu cặn). Điều chỉnh hóa chất xử lý nước nếu cần. Việc xử lý nước kém là nguyên nhân chính làm hỏng lò hơi dù doanh nghiệp có thực hiện bảo dưỡng định kỳ lò hơi đầy đủ.

(C) Hàng Tháng (Kiểm tra hệ thống Phụ trợ và Buồng đốt)

Công tác hàng tháng nhằm duy trì hiệu suất cháy và hệ thống phụ trợ.

  • Buồng đốt và Vật liệu chịu lửa: Kiểm tra bằng mắt các vết nứt, biến dạng, hoặc xói mòn trên gạch chịu lửa, bảo ôn và phần tường lò.
  • Vệ sinh Đầu đốt (Burner): Tháo và vệ sinh vòi phun nhiên liệu (đối với lò dầu/gas) để đảm bảo quá trình cháy diễn ra hoàn hảo và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Kiểm tra Hệ thống Cấp liệu: Bôi trơn các điểm cần thiết (vòng bi, xích) và kiểm tra tình trạng mài mòn của các cơ cấu cấp liệu (vít tải, băng tải) đối với lò Biomass/Than.
  • Kiểm tra Bơm nước cấp: Kiểm tra áp suất và lưu lượng bơm để đảm bảo nó vẫn đáp ứng được nhu cầu của lò hơi.

(D) Hàng Năm (Tổng Đại Tu – Bảo trì TCO)

Công tác bảo dưỡng định kỳ lò hơi lớn nhất, thường được thực hiện đồng thời với chu kỳ kiểm định kỹ thuật.

  • Ngừng lò và Kiểm tra Nội bộ:
    • Tháo dỡ các nắp/cửa người chui để kiểm tra trực quan cáu cặn và ăn mòn bên trong Bao hơi, Ống lửa, Ống nước.
    • Tẩy rửa Hóa chất: Thực hiện tẩy cáu cặn hóa học (acid) nếu cáu cặn quá dày (cần đơn vị chuyên nghiệp thực hiện).
  • Kiểm tra NDT (Kiểm tra Không Phá Hủy):
    • Thực hiện Siêu âm (UT) tại các vị trí dễ bị ăn mòn như mặt sàng, đáy lò để đo chiều dày kim loại thực tế (phát hiện ăn mòn/ăn mòn rỗ từ bên trong).
    • Kiểm tra từ tính (MT) các mối hàn chịu lực để tìm vết nứt bề mặt. Đây là bước bảo dưỡng định kỳ lò hơi chuyên sâu.
  • Kiểm định lại Phụ kiện: Tháo rời, kiểm định lại các thiết bị đo lường chính (Áp kế, Van An toàn, Rơ-le) tại các đơn vị có chức năng.
  • Hệ thống Điện: Kiểm tra và đo đạc điện trở cách điện của động cơ và điện trở nối đất toàn bộ hệ thống để đảm bảo chống rò rỉ điện.
  • Bảo ôn: Thay thế hoặc sửa chữa tất cả các lớp bảo ôn (cách nhiệt) bị hư hỏng trên thân lò và đường ống hơi nóng để tránh thất thoát nhiệt.

3. Kinh Nghiệm Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp (Tăng Yếu Tố Experience)

Mục tiêu của bảo dưỡng định kỳ lò hơi là ngăn ngừa sự cố. Tuy nhiên, nếu sự cố xảy ra, việc xử lý đúng cách là sống còn.

3.1. Sự Cố Cạn Nước (Nguy Cơ Nổ Vật Lý)

Đây là tình huống nguy hiểm nhất. Khi người vận hành xác nhận mực nước đã tụt dưới mức thấp nhất cho phép:

Điều KHÔNG ĐƯỢC làm: Tuyệt đối KHÔNG BƠM NƯỚC LẠNH vào lò hơi đang nóng. Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột sẽ gây ứng suất nén/kéo, làm nứt kim loại và dẫn đến nổ vật lý lò hơi.

Các bước xử lý Đúng:

  1. Ngắt nhiên liệu ngay lập tức: Tắt đầu đốt (lò dầu/gas) hoặc ngừng cấp liệu và dập lửa (lò than/biomass).
  2. Cách ly: Đóng van hơi chính để ngưng cấp hơi cho hệ thống.
  3. Để lò nguội tự nhiên: Giữ lò ở trạng thái nghỉ, không mở cửa lò hay xả đáy đột ngột. Chỉ cấp nước trở lại khi thân lò đã nguội hẳn và sau khi đã kiểm tra toàn bộ kết cấu kim loại.

3.2. Sự Cố Quá Áp (Van An Toàn Không Hoạt Động)

Nếu áp suất tăng vọt nhưng Van An toàn không mở:

  1. Tắt nhiên liệu: Thực hiện như bước cạn nước.
  2. Xả hơi khẩn cấp: Mở các van xả hơi (Vent Valve) hoặc van xả đáy nhẹ nhàng để giảm áp suất bên trong từ từ.
  3. Không vận hành lại: Đình chỉ hoạt động ngay lập tức và liên hệ đơn vị kiểm định để tháo van an toàn đi kiểm định lại.
Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ lò hơi để kéo dài tuổi thọ thiết bị
Hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ lò hơi để kéo dài tuổi thọ thiết bị

4. Bảo Dưỡng Định Kỳ Lò Hơi Tối Ưu: Kiểm Soát Ăn Mòn & Cáu Cặn (TCO)

Hiệu suất của lò hơi được quyết định bởi chất lượng nước. Nếu nước không đạt chuẩn, ngay cả khi bạn thực hiện bảo dưỡng định kỳ lò hơi theo checklist, cáu cặn và ăn mòn vẫn xảy ra.

4.1. Vấn đề Cáu Cặn (Scaling)

  • Tác hại: Cáu cặn (canxi, magie) bám lên bề mặt truyền nhiệt tạo ra lớp cách nhiệt.
    • Chỉ cần một lớp cáu cặn mỏng 1mm có thể làm giảm hiệu suất truyền nhiệt và tăng tiêu thụ nhiên liệu lên 5-7%.
    • Tăng nguy cơ quá nhiệt vật liệu, gây nổ cục bộ.
  • Giải pháp: Bắt buộc phải có hệ thống xử lý nước cấp (Làm mềm nước, RO) và sử dụng hóa chất chống cáu cặn phù hợp.

4.2. Vấn đề Ăn Mòn (Corrosion)

  • Tác hại: Ăn mòn hóa học do Oxy hòa tan và CO2 làm giảm chiều dày kim loại, gây rò rỉ hoặc vỡ ống.
  • Giải pháp:
    • Lắp đặt Bộ khử khí (Deaerator) để loại bỏ Oxy hòa tan khỏi nước cấp.
    • Sử dụng hóa chất chống ăn mòn (Oxygen Scavenger) để trung hòa lượng Oxy còn lại.

5. Kết Luận: Tối Ưu Hóa Chi Phí Bằng Bảo Dưỡng Định Kỳ Lò Hơi

Việc lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ lò hơi chi tiết, khoa học, và tuân thủ chặt chẽ không phải là một khoản chi phí, mà là một chiến lược đầu tư dài hạn, giúp:

  1. Kéo dài Tuổi thọ: Giữ hiệu suất lò hơi gần mức ban đầu, trì hoãn nhu cầu đầu tư lò hơi mới.
  2. Tiết kiệm Tiền tỷ: Tối ưu hóa hiệu suất (tránh cáu cặn) có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng trăm triệu tiền nhiên liệu mỗi năm.
  3. An toàn Pháp lý: Đảm bảo đủ điều kiện an toàn, tránh bị phạt, bị đình chỉ sản xuất, và phòng tránh rủi ro tai nạn.

Nếu bạn còn phân vân về cách thiết lập quy trình bảo dưỡng định kỳ lò hơi hoặc cần kiểm tra chuyên sâu (NDT), đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị kiểm định và bảo trì chuyên nghiệp.

Trả lời

Bạn không thể sao chép nội dung này