Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường

Rate this post

Hướng Dẫn Xử Lý Khẩn Cấp Khi Lò Hơi (Nồi Hơi Công Nghiệp) Bị Rò Rỉ Hơi hoặc Áp Suất Bất Thường: Chẩn Đoán, Hành Động và An Toàn

Lò hơi công nghiệp là thiết bị áp suất cao, mang lại hiệu suất nhiệt tuyệt vời cho sản xuất, nhưng đồng thời cũng là nguồn nguy hiểm tiềm tàng nếu không được vận hành và bảo trì đúng cách. Đối với các doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm sâu rộng, việc phải đối mặt với tình huống nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường có thể gây ra hoảng loạn, dẫn đến các quyết định xử lý sai lầm, gây nguy hiểm cho người và tài sản.

Mục tiêu tối thượng trong mọi tình huống khẩn cấp là An toàn. Bài viết chuyên sâu do đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm của công ty chúng tôi cung cấp một hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường chi tiết, giúp bạn thực hiện các bước , chẩn đoán sự cố, và xử lý kỹ thuật một cách chính xác, tuân thủ các quy chuẩn an toàn khắt khe nhất. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng kịch bản, từ rò rỉ đơn giản đến các sự cố áp suất và mực nước mang tính hủy hoại.

Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường
Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường

1. Phản Ứng Khẩn Cấp (Giai Đoạn Đầu Tiên – Dưới 5 Phút)

Mọi hành động trong giai đoạn này phải được ưu tiên hàng đầu cho việc cô lập nguồn nguy hiểm.

1.1. Ưu tiên An toàn và Kích hoạt Báo động

  • Báo động: Ngay lập tức kích hoạt chuông hoặc còi báo động khẩn cấp để cảnh báo tất cả nhân viên trong khu vực lò hơi và khu vực có thể bị ảnh hưởng.

  • Sơ tán: Đảm bảo toàn bộ nhân sự không có nhiệm vụ xử lý sự cố phải sơ tán đến điểm tập kết an toàn.

  • Đánh giá nhanh: Người vận hành phải giữ bình tĩnh và cố gắng xác định nhanh loại sự cố: rò rỉ lớn/nhỏ, áp suất tăng/giảm đột ngột, hay mực nước bất thường.

1.2. Quy trình Dừng lò Khẩn cấp (Emergency Shutdown – ESD)

Đây là bước bắt buộc trong hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường khi phát hiện rò rỉ thân lò, áp suất vượt ngưỡng, hoặc mực nước quá thấp.

  1. Ngắt Cấp Nhiên liệu: Hành động đầu tiên là tắt ngay đầu đốt chính hoặc ngừng hệ thống cấp liệu rắn (băng tải, vít tải).

  2. Ngừng Cấp Gió/Khí: Tắt Quạt Thổi (FD Fan) và Quạt Hút (ID Fan). Điều này ngăn chặn quá trình cháy tiếp diễn.

  3. Đóng Van Hơi Chính: Ngay lập tức đóng van hơi chính (Main Steam Valve) để cô lập lò hơi khỏi mạng lưới đường ống, ngăn không cho áp suất giảm và giữ hơi lại trong lò an toàn.

  4. Tắt Nguồn điện Chính: Ngắt cầu dao điện chính (trừ các thiết bị chiếu sáng khẩn cấp) sau khi đã thực hiện các bước cô lập.

Quy tắc Vàng: Luôn tuân thủ khi nghi ngờ rò rỉ thân lò hoặc mực nước thấp nghiêm trọng.

2. Chẩn Đoán Tình Huống: Phân loại Rò rỉ Hơi và Mức độ Nghiêm trọng

Sau khi đã cô lập lò hơi, việc chẩn đoán chính xác vị trí rò rỉ là cần thiết. Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường phải dựa trên vị trí sự cố.

2.1. Rò rỉ tại Van An Toàn (Safety Valve Simmering/Lifting)

  • Simmering (Xì nhỏ): Van bị xì hơi nhẹ khi áp suất gần đạt ngưỡng.
    • Nguyên nhân: Bề mặt đệm (seat) bị bẩn, mòn nhẹ, hoặc van bị nén/xiết quá mức.
    • Xử lý sơ bộ: Nếu áp suất dưới ngưỡng xả, có thể thử kéo tay van nhẹ nhàng (manual lifting) để xả sạch cặn bẩn.
  • Lifting (Xả mạnh): Van mở hoàn toàn do áp suất vượt ngưỡng.
    • Nguyên nhân: Điều khiển đầu đốt lỗi (quá nhiệt), hoặc van bị kẹt.
    • Xử lý: Đã phải thực hiện (do áp suất quá ngưỡng).

2.2. Rò rỉ tại Thân Lò/Mối Hàn (Ống lửa/Ống nước)

  • Lỗ mọt (Pinhole Leak): Rò rỉ nhỏ, thường nghe thấy tiếng rít và thấy dấu vết hơi/nước.
    • Mức độ: Cực kỳ Nghiêm trọng. Đây là dấu hiệu của sự ăn mòn cục bộ hoặc cáu cặn quá mức.
    • Nguyên nhân: Oxi hòa tan trong nước cấp, ăn mòn dưới lớp cáu cặn.
  • Mối Hàn/Bích nối: Rò rỉ tại các điểm nối.
    • Nguyên nhân: Lão hóa gioăng, xiết không đúng lực.
    • Xử lý: Yêu cầu ngay lập tức, vì rò rỉ nhỏ có thể phát triển thành nổ khi kim loại bị yếu đi.

2.3. Rò rỉ tại Phụ kiện (Ống thủy, Đồng hồ áp suất, Van xả đáy)

  • Ống thủy (Gauge Glass): Rò rỉ phổ biến nhất do gioăng đệm bị nén quá mức hoặc lão hóa.
  • Van xả đáy (Blowdown Valve): Rò rỉ do đĩa van bị mòn hoặc kẹt cặn bẩn.
  • Mức độ: Nghiêm trọng thấp hơn nhưng vẫn cần để sửa chữa.

 

3. Chẩn Đoán Tình Huống: Xử lý Áp suất & Mực nước Bất thường

Áp suất và mực nước là hai thông số phản ánh mức độ nguy hiểm cao nhất của lò hơi.

3.1. Áp suất Tăng Đột Ngột / Vượt Ngưỡng Thiết kế

  • Nguyên nhân cốt lõi:
    • Lỗi Điều khiển Đầu đốt: Cảm biến áp suất bị sai lệch, hoặc bộ điều khiển bị lỗi, khiến lò tiếp tục đốt ngay cả khi đã đạt áp suất yêu cầu.
    • Van An toàn Kẹt: Van an toàn (thiết bị an toàn cuối cùng) bị kẹt, không thể mở để xả áp.
  • Hành động Bắt buộc: Thực hiện . Nếu nghi ngờ van an toàn kẹt, không nên cố gắng xả áp thủ công mà không có kinh nghiệm.

3.2. Áp suất Giảm Đột Ngột / Tụt áp

  • Nguyên nhân:
    • Rò rỉ Lớn: Một rò rỉ lớn (ví dụ: bục ống nước) làm hơi thoát ra nhanh hơn tốc độ sinh hơi.
    • Lỗi Cấp Nhiên liệu/Gió: Đầu đốt ngắt bất ngờ hoặc thiếu gió, quá trình cháy dừng lại, không sinh hơi.
  • Hành động: nếu nguyên nhân là rò rỉ lớn. Nếu là lỗi cấp nhiên liệu, kiểm tra ngay đầu đốt/cảm biến để khởi động lại theo quy trình chuẩn.

3.3. Xử lý Mực nước Bất thường (Low/High Water Level)

Đây là kịch bản nguy hiểm nhất trong toàn bộ hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường.

A. Mực nước Thấp (Low Water Level – Cảnh báo Đỏ)

  • Nguy cơ: Ống lửa hoặc ống nước bị phơi ra khỏi nước, gây quá nhiệt và vật liệu kim loại bị yếu đi. Dẫn đến nguy cơ nổ lò hơi.
  • Hành động Bắt buộc:
    1. ngay lập tức.
    2. TUYỆT ĐỐI KHÔNG CẤP NƯỚC vào lò hơi. Việc cấp nước lạnh vào kim loại quá nóng sẽ gây ra sốc nhiệt thảm khốc và nổ.
    3. Để lò nguội tự nhiên cho đến khi nhiệt độ dưới và áp suất về .

B. Mực nước Cao (High Water Level)

  • Nguy cơ: Gây hiện tượng Kéo nước (Carryover), nước lỏng đi theo hơi vào đường ống, làm hỏng van, bẫy hơi và thiết bị sử dụng hơi.
  • Hành động: Giảm tải tiêu thụ hơi, thực hiện Xả đáy (Blowdown) liên tục và nhẹ nhàng để hạ mực nước về mức vận hành bình thường.

4. Quy Trình Xử Lý Kỹ Thuật Chi Tiết (Sau khi Đã Dừng Lò An toàn)

Sau khi lò đã được cô lập, nguội và áp suất đã xả hết, tiến hành sửa chữa.

4.1. Xử lý Van An toàn bị Xì Hơi

  • Kiểm tra và Làm sạch: Tháo đệm (gasket) và làm sạch bề mặt ghế van (seat) và đĩa van (disc). Cặn bẩn thường là nguyên nhân gây xì.
  • Sửa chữa Chuyên sâu: Nếu rò rỉ vẫn tiếp diễn, van phải được tháo ra và gửi đến đơn vị kiểm định có chức năng để mài lại bề mặt hoặc thay thế lò xo. Không bao giờ tự ý điều chỉnh lò xo của van an toàn.

4.2. Xử lý Rò rỉ Van/Gioăng

  • Thay thế Gioăng (Gasket): Thay thế gioăng cũ bằng vật liệu chịu nhiệt độ/áp suất cao phù hợp (, Graphite).
  • Xiết lại: Xiết các bích nối theo đúng lực mô-men xoắn.

4.3. Xử lý Rò rỉ Thân Lò/Ống Lửa – Yêu cầu Kỹ sư Chuyên môn

Khi chẩn đoán trong hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường xác định lỗi nằm ở thân lò:

  • Không Tự Ý Hàn: Việc hàn trong môi trường áp suất cao đòi hỏi quy trình hàn đặc biệt và kiểm tra (Non-Destructive Testing).
  • Thử áp lực nước (Hydrostatic Test): Sau khi sửa chữa, cần thực hiện thử áp lực nước để kiểm tra độ bền và độ kín của mối hàn mới.
  • Tái kiểm định: Lò hơi phải được cơ quan kiểm định tái kiểm tra trước khi cấp phép vận hành trở lại.

5. Bài Học Kinh Nghiệm và Chiến lược Phòng Ngừa Dài hạn

Cách tốt nhất để xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường là ngăn chặn chúng xảy ra.

5.1. Kiểm soát Chất lượng Nước Lò Hơi

  • Phân tích Nước: Phải có quy trình phân tích nước cấp và nước lò hơi hàng ngày/hàng tuần (, độ cứng, kiềm, ). Nước kém chất lượng là nguyên nhân gốc rễ gây ăn mòn và cáu cặn, dẫn đến rò rỉ ống và thân lò.
  • Xả đáy (Blowdown): Thực hiện xả đáy định kỳ để duy trì nồng độ chất rắn hòa tan () trong lò ở mức an toàn.

5.2. Bảo trì Dự phòng và Hiệu chuẩn Định kỳ

  • Van An toàn: Kiểm tra theo lịch trình nghiêm ngặt. Van phải được hiệu chuẩn bởi đơn vị độc lập.
  • Thiết bị Đo lường: Hiệu chuẩn đồng hồ áp suất, cảm biến nhiệt độ và cảm biến mực nước ít nhất 1 lần/năm để đảm bảo độ chính xác của các thiết bị an toàn.

5.3. Đào tạo và Kịch bản hóa Sự cố

  • Đào tạo : Nhân sự vận hành phải thuần thục các bước thông qua các buổi diễn tập định kỳ.
  • Ghi chép Chi tiết: Duy trì Nhật ký vận hành, ghi lại mọi thay đổi nhỏ về áp suất và nhiệt độ. Điều này giúp nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường
Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường

6. Kết Luận: An toàn Lò hơi là Văn hóa Doanh nghiệp

Việc nắm vững Hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường là thước đo chuyên nghiệp của đội ngũ vận hành. Bằng cách ưu tiên , chẩn đoán sự cố dựa trên nguyên nhân gốc rễ (nước kém, cáu cặn) và tuân thủ nguyên tắc “Không cấp nước vào lò nóng”, doanh nghiệp sẽ giảm thiểu tối đa rủi ro.

Hãy nhớ rằng, trong vận hành lò hơi, chi phí cho việc phòng ngừa và bảo trì luôn nhỏ hơn rất nhiều so với chi phí phải trả cho một sự cố. Sự cẩn trọng, kỷ luật và tuân thủ các quy trình kỹ thuật trong hướng dẫn xử lý khi nồi hơi bị rò rỉ hơi hoặc áp suất bất thường là yếu tố then chốt cho sự bền vững của hệ thống sản xuất của bạn.

>>Xem thêm: Nồi hơi, lò hơi công nghiệp

Nồi hơi đa nhiên liệu tổ hợp

Trả lời

Bạn không thể sao chép nội dung này